VIETNAMESE

súng ngắn

súng lục nhỏ gọn

word

ENGLISH

handgun

  
NOUN

/ˈhændɡʌn/

sidearm

"Súng ngắn" là súng cầm tay với thiết kế nhỏ gọn để dễ mang theo.

Ví dụ

1.

Sĩ quan mang theo súng ngắn để tự vệ.

The officer carried a handgun for protection.

2.

Súng ngắn được sử dụng rộng rãi bởi lực lượng thực thi pháp luật.

Handguns are widely used by law enforcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handgun nhé! check Pistol – Súng lục Phân biệt: Pistol là loại súng ngắn có kích thước nhỏ, thường được sử dụng cho mục đích tự vệ hoặc trong các tình huống chiến đấu cận chiến. Ví dụ: The handgun, often a pistol, is commonly used for self-defense. (Súng ngắn, thường là súng lục, được sử dụng phổ biến để tự vệ.) check Sidearm – Vũ khí phụ Phân biệt: Sidearm là một loại vũ khí nhỏ gọn, thường được mang theo bên người như một vũ khí dự phòng trong các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The handgun is carried as a sidearm by military personnel. (Súng ngắn được mang theo như một loại vũ khí phụ bởi các nhân viên quân sự.) check Compact firearm – Súng cầm tay nhỏ gọn Phân biệt: Compact firearm là loại súng nhỏ gọn, dễ dàng mang theo, thường được thiết kế để dễ sử dụng và di chuyển. Ví dụ: The handgun is designed as a compact firearm for easy portability. (Súng ngắn được thiết kế như một loại súng cầm tay nhỏ gọn để dễ dàng mang theo.)