VIETNAMESE

bã cá

word

ENGLISH

fish residue

  
NOUN

/fɪʃ ˈrɛzɪdjuː/

Bã cá là phần xác cá còn lại sau khi ép hoặc chế biến.

Ví dụ

1.

Bã cá được dùng làm thức ăn cho động vật.

The fish residue was used as animal feed.

2.

Cô ấy chế biến bã cá để làm phân bón.

She processed the fish residue for compost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Residue nhé! Remnant – Phần còn lại Phân biệt: Remnant là phần còn sót lại sau khi phần chính đã được sử dụng hoặc loại bỏ. Ví dụ: The remnant of the meal was stored in the fridge. (Phần còn lại của bữa ăn được cất trong tủ lạnh.) Debris – Mảnh vụn Phân biệt: Debris thường chỉ những mảnh vỡ hoặc phần thừa của một vật gì đó sau khi bị phá hủy hoặc xử lý. Ví dụ: The debris from the broken vase was scattered across the floor. (Mảnh vỡ từ chiếc bình bể nằm rải rác trên sàn nhà.) Dregs – Cặn bã Phân biệt: Dregs là phần cặn lắng xuống đáy sau khi chất lỏng đã được sử dụng, thường gặp trong thực phẩm và đồ uống. Ví dụ: The dregs of coffee remained at the bottom of the cup. (Cặn cà phê còn lại ở đáy cốc.)