VIETNAMESE

sức trẻ

tuổi xuân, sức thanh xuân

word

ENGLISH

Youthfulness

  
NOUN

/ˈjuːθfʏlnɪs/

Vigor

“Sức trẻ” là năng lượng, sự nhiệt huyết và sức mạnh của tuổi trẻ.

Ví dụ

1.

Sức trẻ của anh ấy thật truyền cảm hứng.

His youthfulness is inspiring.

2.

Sức trẻ là một tài sản lớn.

Youthfulness is a great asset.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Youthfulness nhé! checkYouthful (Adjective) - Trẻ trung, đầy sức sống Ví dụ: Her youthful energy inspires everyone around her. (Năng lượng trẻ trung của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) checkYouth (Noun) - Thời thanh xuân hoặc tuổi trẻ Ví dụ: His youth was spent traveling and exploring the world. (Tuổi trẻ của anh ấy đã được dành để du lịch và khám phá thế giới.) checkYouthfully (Adverb) - Một cách trẻ trung Ví dụ: He danced youthfully at the party. (Anh ấy nhảy một cách trẻ trung tại bữa tiệc.)