VIETNAMESE

rút hết sức sống

mất sức, kiệt quệ

word

ENGLISH

drained of energy

  
ADJ

/dreɪnd əv ˈɛnəʤi/

exhausted, worn out

“Rút hết sức sống” là cách nói chỉ sự mệt mỏi, kiệt sức do áp lực hoặc công việc quá sức.

Ví dụ

1.

Sau một ngày dài, cô ấy cảm thấy bị rút hết sức sống.

After the long day, she felt completely drained of energy.

2.

Hạn chót dự án làm anh ấy rút hết sức sống.

The project deadlines drained him of energy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drained of energy nhé! check Exhausted - Kiệt sức Phân biệt: Exhausted là từ phổ biến nhất mô tả trạng thái mất hết năng lượng – đồng nghĩa với drained of energy. Ví dụ: He felt completely exhausted after the hike. (Anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến leo núi.) check Worn out - Mệt rã rời Phân biệt: Worn out là cách nói thân mật, đời thường – tương đương với drained of energy trong ngữ cảnh mệt mỏi thường nhật. Ví dụ: I’m worn out after back-to-back meetings. (Tôi mệt rã rời sau chuỗi họp liên tục.) check Running on empty - Hết sạch năng lượng Phân biệt: Running on empty là thành ngữ hình ảnh – gần nghĩa với drained of energy trong ngữ cảnh mô tả trạng thái cạn kiệt hoàn toàn. Ví dụ: By Friday, I’m running on empty. (Tới thứ Sáu là tôi cạn sạch năng lượng.)