VIETNAMESE
sức ép
ENGLISH
pressure
/ˈprɛʃər/
strain, force
“Sức ép” là lực tác động lên một vật thể hoặc áp lực về tinh thần, tâm lý.
Ví dụ
1.
Sức ép từ công việc ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.
The pressure from work affected his health.
2.
Huyết áp cao là một vấn đề sức khỏe phổ biến.
High blood pressure is a common health issue.
Ghi chú
Từ Pressure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pressure nhé!
Nghĩa 1: Áp lực vật lý
Ví dụ: The pressure inside the tire was too low.
(Áp lực bên trong lốp xe quá thấp.)
Nghĩa 2: Áp lực tinh thần
Ví dụ: He felt immense pressure to perform well in the exam.
(Anh ấy cảm thấy áp lực lớn để làm tốt trong kỳ thi.)
Nghĩa 3: Ép buộc
Ví dụ: She was pressured into signing the agreement.
(Cô ấy bị ép buộc phải ký thỏa thuận.)
Nghĩa 4: Sức ép kinh tế hoặc xã hội
Ví dụ: The company is under pressure to reduce costs.
(Công ty đang chịu sức ép phải giảm chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết