VIETNAMESE

Rạp chiếu phim

Rạp chiếu bóng, Phòng chiếu phim

word

ENGLISH

Movie theater

  
NOUN

/ˈmuːvi ˈθɪətə/

Cinema

“Rạp chiếu phim” là nơi trình chiếu các bộ phim.

Ví dụ

1.

Rạp chiếu phim có ghế ngồi thoải mái.

The movie theater has comfortable seating.

2.

Cô ấy mua vé cho rạp chiếu phim.

She bought tickets for the movie theater.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Movie theater nhé! check Cinema – Rạp chiếu phim Phân biệt: Cinema là nơi công cộng nơi chiếu các bộ phim mới nhất. Ví dụ: We watched the latest blockbuster at the cinema. (Chúng tôi đã xem bộ phim bom tấn mới nhất tại rạp chiếu phim.) check Film house – Nhà chiếu phim Phân biệt: Film house là một địa điểm chuyên chiếu phim, đôi khi bao gồm cả phim nghệ thuật và phim tài liệu. Ví dụ: The film house screened classic movies every weekend. (Nhà chiếu phim trình chiếu các bộ phim cổ điển vào mỗi cuối tuần.) check Multiplex – Rạp phim nhiều phòng chiếu Phân biệt: Multiplex là một rạp chiếu phim có nhiều phòng chiếu khác nhau để phục vụ nhiều bộ phim cùng lúc. Ví dụ: We went to the multiplex to choose from a variety of movies. (Chúng tôi đến rạp phim nhiều phòng chiếu để lựa chọn từ nhiều bộ phim.)