VIETNAMESE
sửa đổi bổ sung
chỉnh sửa, bổ sung
ENGLISH
revision
/rɪˈvɪʒən/
amendment
"Sửa đổi bổ sung" là hành động điều chỉnh hoặc thêm mới để cải thiện hoặc làm cho hoàn chỉnh hơn.
Ví dụ
1.
Việc sửa đổi đã cải thiện chất lượng của báo cáo.
The revision improved the quality of the report.
2.
Việc sửa đổi là cần thiết trước khi nộp cuối cùng.
Revision is necessary before final submission.
Ghi chú
Từ revision được tạo từ tiền tố re- (lại) và vision (tầm nhìn, xem xét), mang nghĩa xem lại để sửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa re- nhé!
Rewrite – viết lại
Ví dụ:
He had to rewrite the report after getting feedback.
(Anh ấy phải viết lại báo cáo sau khi nhận phản hồi.)
Reedit – chỉnh sửa lại
Ví dụ:
The video was reedited for clarity.
(Video đã được chỉnh sửa lại cho dễ hiểu hơn.)
Review – xem lại
Ví dụ:
Let’s review the proposal before submission.
(Hãy xem lại đề xuất trước khi nộp.)
Rephrase – diễn đạt lại
Ví dụ:
Could you rephrase that for clarity?
(Bạn có thể diễn đạt lại để rõ hơn không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết