VIETNAMESE

sữa bò

sữa

ENGLISH

cow milk

  
NOUN

/kaʊ mɪlk/

Sữa bò là sản phẩm lấy từ sữa của động vật, thường là bò, được sử dụng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Sữa bò là thực phẩm thiết yếu trong nhiều hộ gia đình vì giá trị dinh dưỡng của nó.

Cow milk is a staple in many households for its nutritional value.

2.

Trẻ em được thưởng thức ly sữa bò ấm trước khi đi ngủ.

The children enjoyed a warm glass of cow milk before bedtime.

Ghi chú

"milk" là một từ đa nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của từ này nha: - milk (động từ): vắt sữa từ động vật Ví dụ: Milking a cow by hand is a skilled process. (Vắt sữa bò bằng tay là một quá trình đòi hỏi sự khéo léo) - milk (động từ): bòn rút tiền/lấy thông tin từ ai càng nhiều càng nhiều càng tốt Ví dụ: The supermarket has been accused of milking suppliers for as much money as they can. (Các siêu thị bị cho là đã bòn rút càng nhiều tiền từ các nhà cung cấp càng tốt)