VIETNAMESE
luật sửa đổi bổ sung
Luật cập nhật
ENGLISH
Amended and supplemented law
/əˈmɛndɪd ənd ˈsʌplɪmɛntɪd lɔː/
Updated legislation
"Luật sửa đổi bổ sung" là luật được thay đổi và thêm mới để phù hợp hơn.
Ví dụ
1.
Luật sửa đổi bổ sung nâng cao quản trị doanh nghiệp.
The amended and supplemented law enhances corporate governance.
2.
Luật sửa đổi bổ sung đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Updated legislation ensures compliance with international standards.
Ghi chú
Amended and supplemented law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Supplementary amendment - Sửa đổi bổ sung
Ví dụ:
The supplementary amendment clarifies legal procedures.
(Sửa đổi bổ sung làm rõ các thủ tục pháp lý.)
Addendum - Phụ lục bổ sung
Ví dụ:
An addendum was issued to include additional clauses.
(Một phụ lục bổ sung đã được ban hành để bao gồm các điều khoản bổ sung.)
Supplementary provision - Điều khoản bổ sung
Ví dụ:
Supplementary provisions were added to strengthen the regulation.
(Các điều khoản bổ sung được thêm vào để củng cố quy định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết