VIETNAMESE

sữa đậu nành

ENGLISH

soy milk

  
NOUN

/sɔɪ mɪlk/

Sữa đậu nành là sản phẩm từ việc xay nát đậu nành và lọc lấy nước, thường được sử dụng như thay thế cho sữa.

Ví dụ

1.

Sữa đậu nành là sản phẩm thay thế sữa phổ biến.

Soy milk is a popular dairy alternative.

2.

Quán cà phê cung cấp sữa đậu nành thay thế cho sữa thông thường trong cà phê.

The café offers soy milk as a substitute for regular milk in coffee.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài thành ngữ liên quan đến "milk" nhé: - cry over spilled milk: chỉ việc cảm thấy có lỗi/buồn phiền/tiếc nuối vì những điều đã qua là vô ích Ví dụ: It's a waste of time crying over spilled milk. (Cảm thấy có lỗi vì những việc đã xảy ra rất phí thời gian) - land of milk and honey: chỉ một nơi giàu có thịnh vượng Ví dụ: Vietnam is a land of milk and honey. (Việt Nam là một vùng đất giàu có thịnh vượng) - milk a duck: chỉ một việc bất khả thi Ví dụ: Making millions dollars in a day is like milking a duck. (Làm ra hàng triệu đô trong 1 ngày là việc bất khả thi)