VIETNAMESE

mầm đậu nành

đậu tương, giá đỗ

ENGLISH

soybean sprout

  
NOUN

/ˈsɔɪbiːn spraʊt/

bean sprout

Mầm đậu nành là hạt đậu nành được ủ cho nảy mầm, dài khoảng 3-7 cm, có thân mềm và mọng nước, là một nguồn thực phẩm chứa nhiều dưỡng chất tối cho sức khỏe, thường được ứng dụng vào việc chăm sóc da chống lão hóa, cải thiện tim mạch,...

Ví dụ

1.

Cô ấy thường xuyên xào mầm đậu nành làm món ăn kèm nhanh chóng và bổ dưỡng.

She oftens stir-fry soybean sprouts for a quick and nutritious side dish.

2.

Mầm đậu nành tạo thêm độ giòn cho món gỏi cuốn.

Bean sprouts add crunch to the fresh spring rolls.

Ghi chú

Để gọi tên các loại rau mầm, chúng ta thường dùng công thức: tên loại rau + sprout (Lưu ý: Công thức này không áp dụng cho tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ tùy theo ngữ cảnh và vùng miền.) Ví dụ: - Watercress sprouts: Mầm cải xoong - Broccoli sprouts: Mầm súp lơ xanh