VIETNAMESE

Sửa bài kiểm tra

Chấm điểm, Rà soát bài thi

word

ENGLISH

Test Correction

  
NOUN

/tɛst kəˈrɛkʃən/

Review

“Sửa bài kiểm tra” là hành động kiểm tra và sửa lỗi trong bài kiểm tra của học sinh.

Ví dụ

1.

Sửa bài kiểm tra giúp học sinh hiểu sai sót và cải thiện.

Test correction helps students understand their mistakes and improve.

2.

Giáo viên đã dành thêm thời gian sửa bài kiểm tra để đảm bảo phản hồi rõ ràng.

Teachers spent extra time on test correction to ensure clarity in feedback.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Test Correction nhé! check Exam Review – Xem xét bài thi Phân biệt: Exam Review tập trung vào việc xem lại toàn bộ bài thi để phát hiện lỗi. Ví dụ: Test correction involves a thorough exam review to ensure fairness. (Sửa bài kiểm tra bao gồm việc xem xét kỹ lưỡng bài thi để đảm bảo công bằng.) check Error Analysis – Phân tích lỗi Phân biệt: Error Analysis tập trung vào việc nhận diện và giải thích các lỗi trong bài kiểm tra. Ví dụ: Teachers use error analysis during test correction to guide students. (Các giáo viên sử dụng phân tích lỗi khi sửa bài kiểm tra để hướng dẫn học sinh.) check Grading Adjustment – Điều chỉnh điểm số Phân biệt: Grading Adjustment chỉ việc sửa lại điểm số nếu phát hiện lỗi trong việc chấm bài. Ví dụ: Test correction may result in grading adjustments for accuracy. (Sửa bài kiểm tra có thể dẫn đến điều chỉnh điểm số để đảm bảo độ chính xác.)