VIETNAMESE

Nơi bình yên

Chỗ yên bình

word

ENGLISH

Peaceful place

  
NOUN

/ˈpiːsfʊl pleɪs/

Tranquil spot

“Nơi bình yên” là một nơi yên tĩnh, thanh bình, không ồn ào.

Ví dụ

1.

Khu vườn là nơi bình yên để thư giãn.

The garden is a peaceful place to relax.

2.

Tôi mơ sống ở một nơi bình yên.

I dream of living in a peaceful place.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peaceful Place nhé! check Tranquil Spot – Nơi yên tĩnh Phân biệt: Tranquil Spot mô tả một nơi rất yên bình, không có sự ồn ào hoặc căng thẳng. Ví dụ: The tranquil spot by the lake was perfect for meditation. (Nơi yên tĩnh bên bờ hồ rất lý tưởng để thiền.) check Serene Place – Nơi thanh thản Phân biệt: Serene Place mô tả nơi yên bình, thanh thản và không bị ảnh hưởng bởi sự ồn ào hay lo âu. Ví dụ: They found a serene place in the garden to relax and unwind. (Họ tìm thấy một nơi thanh thản trong vườn để thư giãn.) check Quiet Retreat – Nơi nghỉ ngơi yên tĩnh Phân biệt: Quiet Retreat mô tả một không gian yên tĩnh, lý tưởng để tránh xa sự ồn ào và thư giãn. Ví dụ: The quiet retreat offered a peaceful escape from the stresses of daily life. (Nơi nghỉ ngơi yên tĩnh này mang lại sự thư giãn tránh xa căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.)