VIETNAMESE
sự xáo động
ENGLISH
turbulence
/ˈtɜːrbjələns/
disturbance, unrest
“Sự xáo động” là hiện tượng hoặc trạng thái không ổn định, hỗn loạn trong một hệ thống.
Ví dụ
1.
Sự xáo động trên thị trường gây ra sự không chắc chắn.
The turbulence in the market caused uncertainty.
2.
Máy bay gặp sự xáo động trong chuyến bay.
The airplane experienced turbulence during the flight.
Ghi chú
Sự xáo động là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự xáo động nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái không ổn định, hỗn loạn, thường dùng trong môi trường khí động học hoặc tài chính.
Tiếng Anh: Turbulence
Ví dụ: The turbulence in the economy caused uncertainty.
(Sự xáo động trong nền kinh tế gây ra sự không chắc chắn.)
Nghĩa 2: Một trạng thái ồn ào, hỗn loạn, thường xảy ra trong các tình huống xã hội.
Tiếng Anh: Commotion
Ví dụ: The sudden commotion startled the audience.
(Sự xáo động bất ngờ khiến khán giả giật mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết