VIETNAMESE

hỏa xa

tàu hỏa

word

ENGLISH

locomotive

  
NOUN

/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/

train engine

"Hỏa xa" là tên gọi cũ chỉ tàu hỏa, phương tiện di chuyển trên đường sắt bằng động cơ hơi nước hoặc điện.

Ví dụ

1.

Hỏa xa kéo theo nhiều toa chở đầy hành khách.

The locomotive pulled several carriages filled with passengers.

2.

Hỏa xa là một phát minh cách mạng trong giao thông.

Locomotives were a revolutionary invention in transportation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của locomotive nhé! /cách dòng/ check Train engine – Đầu máy tàu Phân biệt: Train engine chỉ phần đầu tàu cung cấp lực kéo. Ví dụ: The locomotive, or train engine, powered the entire train. (Đầu tàu, hay đầu máy tàu, cung cấp lực kéo cho toàn bộ đoàn tàu.) check Diesel locomotive – Đầu tàu chạy dầu diesel Phân biệt: Diesel locomotive sử dụng dầu diesel để vận hành. Ví dụ: Diesel locomotives are more common in freight transport. (Đầu tàu chạy dầu diesel phổ biến hơn trong vận chuyển hàng hóa.) check Electric locomotive – Đầu tàu chạy điện Phân biệt: Electric locomotive sử dụng năng lượng điện để vận hành. Ví dụ: Electric locomotives are environmentally friendly alternatives. (Đầu tàu chạy điện là lựa chọn thân thiện với môi trường.) check Steam locomotive – Đầu tàu hơi nước Phân biệt: Steam locomotive được vận hành bằng hơi nước. Ví dụ: Steam locomotives were widely used in the 19th century. (Đầu tàu hơi nước được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19.) check Hybrid locomotive – Đầu tàu lai Phân biệt: Hybrid locomotive kết hợp giữa động cơ điện và động cơ đốt trong. Ví dụ: Hybrid locomotives offer better efficiency and flexibility. (Đầu tàu lai cung cấp hiệu quả và tính linh hoạt tốt hơn.)