VIETNAMESE

sự vui đùa

trò chơi, trò đùa

word

ENGLISH

fun

  
NOUN

/fʌn/

enjoyment, playfulness

Sự vui đùa là hành động hoặc lời nói mang lại tiếng cười và niềm vui.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ đang vui đùa trong sân sau.

The kids were having fun in the backyard.

2.

Những khoảnh khắc vui đùa làm cuộc sống thú vị hơn.

Fun moments make life more enjoyable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ fun khi nói hoặc viết nhé! checkHave fun (Phrase) - Tham gia vui chơi, tận hưởng Ví dụ: We had so much fun at the beach yesterday. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bãi biển hôm qua.) checkMake fun of (Phrase) - Chế nhạo, trêu chọc ai đó Ví dụ: It's not nice to make fun of someone’s mistakes. (Thật không tốt khi chế nhạo lỗi lầm của ai đó.) checkFor fun (Phrase) - Làm vì mục đích giải trí Ví dụ: They play soccer just for fun, not competitively. (Họ chơi bóng đá chỉ để giải trí, không phải để thi đấu.) checkFull of fun (Phrase) - Đầy niềm vui, thú vị Ví dụ: The trip was full of fun and exciting activities. (Chuyến đi đầy niềm vui và các hoạt động thú vị.) checkFun-loving (Adjective) - Thích vui chơi, năng động Ví dụ: She’s a fun-loving person who always lights up the room. (Cô ấy là người yêu thích niềm vui, luôn làm sáng bừng căn phòng.) checkSense of fun (Phrase) - Cảm giác vui vẻ Ví dụ: His sense of fun made him popular among his peers. (Cảm giác vui vẻ của anh ấy khiến anh được yêu mến trong nhóm bạn.) checkFun and games (Phrase) - Điều thú vị và giải trí Ví dụ: Life isn't all fun and games; sometimes you have to work hard. (Cuộc sống không phải lúc nào cũng chỉ là vui chơi, đôi khi bạn phải làm việc chăm chỉ.)