VIETNAMESE
sự viết chính tả
chính tả
ENGLISH
spelling
/ˈspɛl.ɪŋ/
orthography
Sự viết chính tả là quá trình viết theo quy tắc chính tả ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Chính tả của cô ấy rất tốt.
Her spelling is excellent.
2.
Lỗi chính tả có thể thay đổi ý nghĩa
Spelling errors can change the meaning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spelling khi nói hoặc viết nhé!
Correct spelling - Chính tả đúng
Ví dụ:
Please check the document for correct spelling.
(Vui lòng kiểm tra tài liệu để đảm bảo chính tả đúng.)
Spelling error - Lỗi chính tả
Ví dụ:
The email contained several spelling errors.
(Email có một số lỗi chính tả.)
Spelling test - Bài kiểm tra chính tả
Ví dụ:
The students took a spelling test to improve their writing skills.
(Học sinh đã làm bài kiểm tra chính tả để cải thiện kỹ năng viết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết