VIETNAMESE

sự viện trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

word

ENGLISH

aid

  
NOUN

/eɪd/

assistance, help

Sự viện trợ là sự giúp đỡ cung cấp tài nguyên hoặc hỗ trợ khác.

Ví dụ

1.

Họ đã gửi sự viện trợ cho các nạn nhân lũ lụt.

They sent aid to the flood victims.

2.

Sự viện trợ là cần thiết trong thời kỳ khó khăn.

Aid is essential in times of crisis.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aid khi nói hoặc viết nhé! checkProvide aid (Phrase) - Cung cấp viện trợ Ví dụ: The organization provided aid to communities affected by the flood. (Tổ chức đã cung cấp viện trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.) checkFinancial aid (Phrase) - Viện trợ tài chính Ví dụ: The government offered financial aid to struggling small businesses. (Chính phủ đã cung cấp viện trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn.) checkEmergency aid (Phrase) - Viện trợ khẩn cấp Ví dụ: Emergency aid was sent to the earthquake victims. (Viện trợ khẩn cấp đã được gửi đến các nạn nhân của trận động đất.) checkHumanitarian aid (Phrase) - Viện trợ nhân đạo Ví dụ: Many countries contributed humanitarian aid to the war-torn region. (Nhiều quốc gia đã đóng góp viện trợ nhân đạo cho khu vực bị chiến tranh tàn phá.) checkAid in (Phrase) - Hỗ trợ trong việc gì đó Ví dụ: The volunteers aided in distributing supplies to the evacuees. (Các tình nguyện viên đã hỗ trợ trong việc phân phát nhu yếu phẩm cho những người sơ tán.) checkMedical aid (Phrase) - Viện trợ y tế Ví dụ: Medical aid teams were dispatched to remote areas. (Các đội viện trợ y tế đã được điều đến các khu vực xa xôi.) checkAid workers (Noun) - Nhân viên cứu trợ Ví dụ: Aid workers faced challenges in delivering supplies to affected areas. (Nhân viên cứu trợ đã đối mặt với nhiều thách thức trong việc phân phát hàng hóa đến các khu vực bị ảnh hưởng.)