VIETNAMESE

sự việc khủng khiếp đột ngột

word

ENGLISH

catastrophe

  
NOUN

/kəˈtæstrəfi/

disaster, calamity

“Sự việc khủng khiếp đột ngột” là một sự kiện gây sốc và tàn phá bất ngờ.

Ví dụ

1.

Trận động đất là một sự việc khủng khiếp đột ngột đối với khu vực.

The earthquake was a catastrophe for the region.

2.

Các sự việc khủng khiếp đòi hỏi phản ứng khẩn cấp nhanh chóng.

Catastrophes require rapid emergency responses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catastrophe (Thảm họa) nhé! check Disaster - Thảm họa Phân biệt: Disaster thường được sử dụng để chỉ một sự kiện gây tổn thất lớn, không nhất thiết đột ngột như Catastrophe. Ví dụ: The flood was declared a natural disaster. (Trận lụt được công bố là một thảm họa thiên nhiên.) check Calamity - Tai họa Phân biệt: Calamity nhấn mạnh vào sự đau khổ hoặc thiệt hại lâu dài, trong khi Catastrophe thường đề cập đến sự kiện cụ thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: The prolonged drought was a calamity for farmers. (Đợt hạn hán kéo dài là một tai họa cho nông dân.) check Tragedy - Bi kịch Phân biệt: Tragedy thường mang ý nghĩa cá nhân hoặc cảm xúc hơn, trong khi Catastrophe thiên về những sự kiện vật lý hoặc xã hội. Ví dụ: Losing her family in the accident was a personal tragedy. (Mất gia đình trong vụ tai nạn là một bi kịch cá nhân.)