VIETNAMESE
Sự vi phạm trắng trợn
Vi phạm rõ ràng
ENGLISH
Blatant violation
/ˈbleɪ.tənt ˌvaɪ.əˈleɪ.ʃən/
Flagrant breach
"Sự vi phạm trắng trợn" là hành động phạm pháp một cách công khai hoặc không có sự hối hận.
Ví dụ
1.
Sự vi phạm trắng trợn khiến cộng đồng sửng sốt.
The blatant violation shocked the community.
2.
Sự vi phạm trắng trợn khó có thể bỏ qua.
Blatant violations are difficult to ignore.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blatant violation nhé!
Flagrant breach – Vi phạm trắng trợn
Phân biệt:
Flagrant breach đồng nghĩa với Blatant violation, nhấn mạnh sự rõ ràng và không hối lỗi.
Ví dụ:
The flagrant breach of the rules shocked everyone.
(Sự vi phạm trắng trợn các quy tắc khiến mọi người sửng sốt.)
Open defiance – Thách thức công khai
Phân biệt:
Open defiance tập trung vào hành vi công khai chống lại quy tắc hoặc luật pháp.
Ví dụ:
His open defiance of authority led to his dismissal.
(Sự thách thức công khai đối với quyền lực khiến anh ấy bị sa thải.)
Egregious violation – Vi phạm nghiêm trọng
Phân biệt:
Egregious violation nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và phi đạo đức của hành vi, tương tự Blatant violation.
Ví dụ:
The egregious violation of human rights was condemned globally.
(Sự vi phạm nghiêm trọng nhân quyền đã bị lên án toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết