VIETNAMESE
sự vận động
chuyển động, hoạt động
ENGLISH
movement
/ˈmuːvmənt/
motion, mobilization
“Sự vận động” là hành động hoặc quá trình tạo ra sự chuyển động hoặc kêu gọi hành động.
Ví dụ
1.
Sự vận động của chiếc xe rất mượt mà.
The movement of the car was smooth.
2.
Các vận động để thay đổi đòi hỏi nỗ lực.
Movements for change require effort.
Ghi chú
Movement là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của movement nhé!
Nghĩa 1: Chuyển động thể chất
Ví dụ:
The movement of the train was slow due to heavy traffic.
(Sự di chuyển của tàu chậm do giao thông đông đúc.)
Nghĩa 2: Phong trào xã hội, nghệ thuật, văn hoá, chính trị,...
Ví dụ:
Impressionism was a significant artistic movement in the 19th century.
(Ấn tượng là một phong trào nghệ thuật quan trọng vào thế kỷ 19.)
Nghĩa 3: Biến động thị trường hoặc kinh tế
Ví dụ:
The stock market showed significant movement today.
(Thị trường chứng khoán đã cho thấy biến động đáng kể hôm nay.)
Nghĩa 4: Sự tiến triển hoặc thay đổi trong quá trình
Ví dụ:
There has been a lot of movement on the new project.
(Đã có nhiều tiến triển trong dự án mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết