VIETNAMESE

Giấy ướt

Khăn ướt, giấy vệ sinh

word

ENGLISH

Wet wipes

  
NOUN

/wɛt waɪps/

Moist towelette, cleaning wipes

Giấy ướt là loại giấy được thấm sẵn dung dịch vệ sinh, thường dùng để làm sạch tay hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng giấy ướt để lau tay sau khi ăn.

She used wet wipes to clean her hands after eating.

2.

Giấy ướt rất tiện lợi khi đi du lịch.

Wet wipes are convenient for travel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Wipe nhé! check Wipe (verb) - Lau chùi, làm sạch Ví dụ: She used a cloth to wipe the table after dinner. (Cô ấy dùng một chiếc khăn để lau bàn sau bữa tối.) check Wiper (noun) - Cần gạt nước hoặc dụng cụ lau chùi Ví dụ: The windshield wiper cleared the rain off the car window. (Cần gạt nước làm sạch mưa khỏi kính xe ô tô.) check Wiping (noun) - Sự lau chùi Ví dụ: Frequent wiping is necessary to keep the counters clean. (Việc lau chùi thường xuyên là cần thiết để giữ bề mặt bàn sạch sẽ.)