VIETNAMESE

sự ước đoán

word

ENGLISH

Guess

  
NOUN

/ɡes/

Assumption, hypothesis

“Sự ước đoán” là việc đưa ra phán đoán dựa trên thông tin hoặc cảm nhận.

Ví dụ

1.

Sự ước đoán của anh ấy về kết quả đã sai.

His guess about the result was wrong.

2.

Cô ấy đã đưa ra một sự ước đoán có căn cứ.

She made an educated guess.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ guess nhé! checkMake a guess (Phrase) - Đưa ra một phỏng đoán Ví dụ: He made a wild guess about the answer to the question. (Anh ấy đã đưa ra một phỏng đoán ngẫu nhiên về câu trả lời cho câu hỏi.) checkGuess at something (Phrase) - Ước đoán điều gì Ví dụ: She guessed at the number of candies in the jar. (Cô ấy ước đoán số lượng kẹo trong lọ.) checkEducated guess (Phrase) - Dự đoán có cơ sở Ví dụ: His answer was an educated guess based on the data provided. (Câu trả lời của anh ấy là một dự đoán có cơ sở dựa trên dữ liệu được cung cấp.)