VIETNAMESE
sự ủng hộ
sự hậu thuẫn
ENGLISH
Support
/səˈpɔːt/
Endorsement, backing
“Sự ủng hộ” là việc tán thành hoặc giúp đỡ một người hoặc một ý tưởng.
Ví dụ
1.
Sự ủng hộ của cô ấy cho dự án là vô giá.
Her support for the project was invaluable.
2.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ tuyệt vời.
The community showed great support.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ support khi nói hoặc viết nhé!
Provide support (Phrase) - Cung cấp sự ủng hộ
Ví dụ:
The charity provides support to underprivileged children.
(Tổ chức từ thiện cung cấp sự ủng hộ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Support for (Phrase) - Sự ủng hộ đối với ai hoặc điều gì
Ví dụ:
The team received strong support for their project from the local community.
(Đội ngũ nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ cho dự án của mình từ cộng đồng địa phương.)
Emotional support (Phrase) - Sự ủng hộ về mặt tinh thần
Ví dụ:
She relied on her friends for emotional support during tough times.
(Cô ấy dựa vào bạn bè để nhận được sự ủng hộ tinh thần trong thời gian khó khăn.)
Financial support (Phrase) - Sự ủng hộ tài chính
Ví dụ:
The company offered financial support to small businesses affected by the pandemic.
(Công ty đã cung cấp sự ủng hộ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch.)
Public support (Phrase) - Sự ủng hộ của công chúng
Ví dụ:
The candidate gained public support through her inspiring speeches.
(Ứng cử viên đã nhận được sự ủng hộ của công chúng qua các bài phát biểu đầy cảm hứng.)
Lend support (Phrase) - Hỗ trợ hoặc ủng hộ
Ví dụ:
Many organizations lent their support to the environmental campaign.
(Nhiều tổ chức đã hỗ trợ chiến dịch bảo vệ môi trường.)
Mutual support (Phrase) - Sự ủng hộ lẫn nhau
Ví dụ:
The two teams provided mutual support to achieve their goals.
(Hai đội đã cung cấp sự ủng hộ lẫn nhau để đạt được mục tiêu của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết