VIETNAMESE

kêu gọi ủng hộ

ENGLISH

appeal for support

  
VERB

/əˈpil fɔr səˈpɔrt/

call for support

Kêu gọi ủng hộ là hành động kêu gọi mọi người bày tỏ sự đồng ý, sự giúp đỡ, hoặc sự ủng hộ cho một người, một ý tưởng, hoặc một hoạt động.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định kêu gọi ủng hộ cho dự án từ thiện của mình.

She decided to appeal for support for her charity project.

2.

Người dân chung tay kêu gọi ủng hộ sau thiên tai.

The community came together to appeal for support after a natural disaster.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "appeal for support" "call for support" nhé: - Appeal for support (kêu gọi hỗ trợ): yêu cầu sự giúp đỡ và ủng hộ từ cộng đồng, tổ chức hoặc cá nhân nói chung, không kể vật chất hoặc tinh thần. -> Ví dụ: The non-profit organization decided to appeal for support to fund their community projects. (Tổ chức phi chính phủ quyết định kêu gọi hỗ trợ tài chính cho các dự án cộng đồng của mình.) - Call for support (kêu gọi hỗ trợ): yêu cầu sự hỗ trợ một cách công khai và mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh khó khăn, cần tới sự giúp đỡ. -> Ví dụ: The mayor's call for support during the disaster received a positive response from citizens. (Lời kêu gọi hỗ trợ của thị trưởng trong đợt thiên tai nhận được phản hồi tích cực từ người dân,)