VIETNAMESE

sự trường thọ

sống lâu, tuổi thọ

word

ENGLISH

Longevity

  
NOUN

/lɒnˈdʒevəti/

Durability

Sự trường thọ là khả năng sống lâu hoặc kéo dài sự sống.

Ví dụ

1.

Sự trường thọ thường gắn liền với thói quen lành mạnh.

Longevity is often linked to healthy habits.

2.

Sự trường thọ của vật liệu rất quan trọng trong xây dựng.

Longevity of materials is crucial in construction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ longevity khi nói hoặc viết nhé! checkLongevity of life - Tuổi thọ Ví dụ: Proper nutrition contributes to the longevity of life. (Dinh dưỡng đúng cách góp phần vào sự trường thọ.) checkLongevity of a product - Độ bền của sản phẩm Ví dụ: The longevity of the machine depends on regular maintenance. (Độ bền của máy móc phụ thuộc vào việc bảo dưỡng định kỳ.) checkCultural longevity - Sự trường tồn của văn hóa Ví dụ: The longevity of this tradition shows its importance to the community. (Sự trường tồn của truyền thống này thể hiện tầm quan trọng của nó đối với cộng đồng.)