VIETNAMESE

sự truất

cách chức, bãi nhiệm

word

ENGLISH

removal

  
NOUN

/rɪˈmuːvəl/

dismissal

"Sự truất" là hành động tước bỏ quyền lợi hoặc chức vị của một cá nhân, thường là do vi phạm hoặc không đủ tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Việc truất quyền của quan chức đã gây tranh cãi.

The removal of the official caused controversy.

2.

Việc truất quyền của ông ta là do hành vi sai trái.

His removal was due to misconduct.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ removal khi nói hoặc viết nhé! check Call for the removal – yêu cầu truất quyền Ví dụ: Protesters called for the removal of the corrupt official. (Người biểu tình yêu cầu truất quyền quan chức tham nhũng) check Lead to removal – dẫn đến sự cách chức Ví dụ: His actions led to the removal of several senior staff. (Hành động của ông ta đã dẫn đến sự cách chức nhiều cán bộ cấp cao) check Vote for removal – bỏ phiếu truất quyền Ví dụ: The board voted for the removal of the CEO. (Ban giám đốc đã bỏ phiếu truất quyền giám đốc điều hành) check Face removal – đối mặt với việc bị cách chức Ví dụ: He faced removal after violating company policies. (Anh ta đối mặt với việc bị cách chức sau khi vi phạm chính sách công ty)