VIETNAMESE

phế đế

vua bị phế truất

word

ENGLISH

dethroned emperor

  
NOUN

/dɪˈθroʊnd ˈɛmpərər/

deposed king

Phế đế là vị vua đã bị truất ngôi hoặc mất quyền lực.

Ví dụ

1.

Phế đế sống trong cảnh lưu đày.

The dethroned emperor lived in exile.

2.

Lịch sử ghi nhớ vị phế đế.

History remembers the dethroned emperor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dethroned emperor (phế đế) nhé! check Deposed monarch – Vị vua bị truất ngôi Phân biệt: Deposed monarch là cụm trang trọng và chính xác thay thế cho dethroned emperor trong văn sử học. Ví dụ: The deposed monarch lived the rest of his life in exile. (Vị vua bị phế truất đã sống lưu vong đến cuối đời.) check Overthrown king – Vị vua bị lật đổ Phân biệt: Overthrown king là cách diễn đạt mạnh hơn, nhấn vào yếu tố xung đột trong việc mất ngai vàng. Ví dụ: The overthrown king tried to reclaim his power. (Vị vua bị lật đổ đã cố gắng giành lại quyền lực.) check Former emperor – Cựu hoàng Phân biệt: Former emperor là cách nói trung tính hơn, thay thế cho dethroned emperor trong văn viết hoặc lễ nghi. Ví dụ: The former emperor was buried with honors. (Cựu hoàng được chôn cất trang trọng.) check Displaced ruler – Người trị vì bị thay thế Phân biệt: Displaced ruler là cụm trang trọng, mang tính mô tả thay cho dethroned emperor. Ví dụ: History remembers him as a displaced ruler with a tragic end. (Lịch sử ghi nhớ ông như một vị vua bị phế đầy bi kịch.)