VIETNAMESE

Sự trồng lại

tái trồng

ENGLISH

Replanting

  
NOUN

/ˌriːˈplæntɪŋ/

re-cultivation

“Sự trồng lại” là việc trồng cây mới để thay thế những cây đã thu hoạch hoặc chết.

Ví dụ

1.

Sự trồng lại đảm bảo sản xuất cây trồng liên tục.

Replanting ensures continuous crop production.

2.

Nông dân thực hiện sự trồng lại để duy trì năng suất đất.

Farmers practice replanting to maintain soil productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Replanting nhé!

check Reforestation – Tái trồng rừng

Phân biệt: Reforestation là một dạng của replanting, tập trung vào việc trồng cây để phục hồi rừng.

Ví dụ: Reforestation efforts aim to combat deforestation. (Các nỗ lực tái trồng rừng nhằm đối phó với nạn phá rừng.)

check Replacement planting – Trồng thay thế

Phân biệt: Replacement planting nhấn mạnh vào việc thay thế những cây đã chết hoặc già cỗi, tương tự replanting.

Ví dụ: Replacement planting ensures a continuous supply of crops. (Trồng thay thế đảm bảo nguồn cung cấp cây trồng liên tục.)

check Tree planting – Trồng cây

Phân biệt: Tree planting là thuật ngữ tổng quát hơn, không nhất thiết liên quan đến việc thay thế như replanting.

Ví dụ: Tree planting campaigns are popular for environmental restoration. (Các chiến dịch trồng cây rất phổ biến để phục hồi môi trường.)