VIETNAMESE
sự trội hơn
ENGLISH
superiority
/suːˌpɪriˈɒrɪti/
dominance, preeminence
“Sự trội hơn” là hiện tượng hoặc trạng thái vượt trội về chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh.
Ví dụ
1.
Sự trội hơn của đội bóng rất rõ ràng trong trận đấu.
The team's superiority was evident in the match.
2.
Sự trội hơn của sản phẩm dẫn đến doanh số tăng cao.
The superiority of the product led to increased sales.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Superiority nhé!
Dominance – Sự thống trị
Phân biệt:
Dominance tập trung vào sự kiểm soát hoặc quyền lực vượt trội, trong khi superiority đề cập đến sự vượt trội về chất lượng, giá trị hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
The dominance of the empire lasted for centuries.
(Sự thống trị của đế chế kéo dài hàng thế kỷ.)
Excellence – Sự xuất sắc
Phân biệt:
Excellence nhấn mạnh chất lượng cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi superiority so sánh sự vượt trội hơn so với các đối thủ.
Ví dụ:
The school is known for its academic excellence.
(Ngôi trường nổi tiếng về sự xuất sắc trong học thuật.)
Preeminence – Vị thế nổi bật
Phân biệt:
Preeminence ám chỉ vị trí hàng đầu hoặc ưu thế nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể, mang tính lâu dài hơn superiority.
Ví dụ:
He is recognized for his preeminence in scientific research.
(Ông được công nhận vì vị thế nổi bật trong nghiên cứu khoa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết