VIETNAMESE

sự trang điểm

word

ENGLISH

makeup

  
NOUN

/ˈmeɪkʌp/

Sự trang điểm là hành động làm đẹp khuôn mặt bằng mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Trang điểm làm nổi bật đường nét khuôn mặt.

Makeup enhances facial features.

2.

Trang điểm có thể tăng sự tự tin.

Makeup can boost confidence.

Ghi chú

Sự trang điểm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực làm đẹp, chỉ hoạt động sử dụng mỹ phẩm để làm nổi bật các đường nét trên khuôn mặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Foundation (kem nền) Ví dụ: Foundation creates a smooth base for makeup. (Kem nền tạo ra một lớp nền mịn cho trang điểm.) check Blush (phấn má hồng) Ví dụ: Blush adds a rosy glow to the cheeks. (Phấn má hồng mang lại vẻ hồng hào cho má.) check Contour (tạo khối) Ví dụ: Contouring enhances the natural structure of the face. (Tạo khối làm nổi bật cấu trúc tự nhiên của khuôn mặt.) check Setting powder (phấn cố định) Ví dụ: Setting powder locks the makeup in place. (Phấn cố định giữ lớp trang điểm ở vị trí.)