VIETNAMESE
sự tiếp tế
sự cung cấp
ENGLISH
supply
/səˈplaɪ/
provision
Sự tiếp tế là hành động cung cấp hoặc bổ sung hàng hóa, vật liệu cần thiết.
Ví dụ
1.
Sự tiếp tế thực phẩm là đủ.
The supply of food was sufficient.
2.
Các sự tiếp tế đã được giao đúng thời hạn
Supplies were delivered on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ supply khi nói hoặc viết nhé!
Supply of (Nguồn cung cấp của cái gì)
Ví dụ:
The supply of fresh water is crucial for the community.
(Nguồn cung cấp nước sạch rất quan trọng đối với cộng đồng.)
Supply with (Cung cấp cho ai hoặc điều gì)
Ví dụ:
The organization supplied the refugees with food and clothing.
(Tổ chức đã cung cấp thức ăn và quần áo cho người tị nạn.)
Supply chain (Chuỗi cung ứng)
Ví dụ:
Disruptions in the supply chain affected the production process.
(Sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng đã ảnh hưởng đến quy trình sản xuất.)
Shortage in supply (Thiếu hụt nguồn cung cấp)
Ví dụ:
There is a shortage in supply of medical equipment during the crisis.
(Có sự thiếu hụt nguồn cung cấp thiết bị y tế trong thời kỳ khủng hoảng.)
Emergency supply (Nguồn cung cấp khẩn cấp)
Ví dụ:
Emergency supplies were sent to the disaster-affected areas.
(Nguồn cung cấp khẩn cấp đã được gửi đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
Continuous supply (Cung cấp liên tục)
Ví dụ:
A continuous supply of raw materials is vital for manufacturing.
(Việc cung cấp nguyên liệu liên tục rất quan trọng đối với sản xuất.)
Supply and demand (Cung và cầu)
Ví dụ:
The price of goods is determined by the laws of supply and demand.
(Giá cả hàng hóa được xác định bởi quy luật cung và cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết