VIETNAMESE
sú
cây mắm
ENGLISH
mangrove
/ˈmæŋɡrəʊv/
swamp tree
Sú là tên gọi chung cho các loài cây ngập mặn, có rễ thở và thích nghi với môi trường nước lợ.
Ví dụ
1.
Rễ cây sú tạo nơi trú ẩn cho sinh vật biển.
The mangrove roots provided shelter for marine life.
2.
Cây sú bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn.
Mangroves protect coastlines from erosion.
Ghi chú
Từ Mangrove là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh thái học và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Coastal forest – Rừng ven biển
Ví dụ:
Mangroves are a type of coastal forest found in tropical and subtropical regions.
(Sú là dạng rừng ven biển, có ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.)
Salt-tolerant – Chịu mặn
Ví dụ:
Mangrove trees are salt-tolerant and grow in brackish water.
(Cây sú có khả năng chịu mặn và sống trong nước lợ.)
Root system – Hệ rễ
Ví dụ:
The mangrove has a unique root system that supports the tree in muddy soil.
(Cây sú có hệ rễ đặc biệt giúp nó đứng vững trong bùn lầy.)
Habitat – Môi trường sống
Ví dụ:
Mangroves provide a habitat for crabs, birds, and fish.
(Rừng sú là môi trường sống của cua, chim và cá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết