VIETNAMESE

Sự thuê người

Tuyển dụng nhân sự, Thuê lao động

word

ENGLISH

Employment Hiring

  
NOUN

/ɪmˈplɔɪmənt ˈhaɪərɪŋ/

Recruitment, Staff Hiring

“Sự thuê người” là quá trình tuyển dụng hoặc thuê nhân viên làm việc.

Ví dụ

1.

Sự thuê người tăng mạnh khi nền kinh tế bắt đầu phục hồi.

Employment hiring surged as the economy began to recover.

2.

Sự thuê người hiệu quả đảm bảo một lực lượng lao động mạnh mẽ và có năng lực.

Effective employment hiring ensures a strong and capable workforce.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Employment Hiring nhé! check Staff Recruitment – Tuyển dụng nhân sự Phân biệt: Staff Recruitment nhấn mạnh vào việc tìm kiếm và tuyển chọn nhân viên cho tổ chức. Ví dụ: The HR team handles staff recruitment for all departments. (Đội nhân sự phụ trách tuyển dụng nhân sự cho tất cả các phòng ban.) check Workforce Hiring – Thuê lao động Phân biệt: Workforce Hiring tập trung vào việc thuê lao động cho các vai trò cụ thể. Ví dụ: Workforce hiring increased significantly in the manufacturing sector. (Việc thuê lao động tăng đáng kể trong lĩnh vực sản xuất.) check Job Placement – Sắp xếp việc làm Phân biệt: Job Placement nhấn mạnh vào việc sắp xếp công việc phù hợp cho người lao động. Ví dụ: The agency specializes in job placement for recent graduates. (Cơ quan này chuyên sắp xếp việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp.)