VIETNAMESE
mưa thuận gió hòa
thuận lợi, suôn sẻ
ENGLISH
Favorable conditions
/ˈfeɪvərəbl kənˈdɪʃənz/
Smooth sailing
“Mưa thuận gió hòa” là thời tiết thuận lợi và cũng ám chỉ mọi việc diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ
1.
Nhờ mưa thuận gió hòa, sự kiện đã thành công.
With favorable conditions, the event was a success.
2.
Dự án tiến triển tốt nhờ mưa thuận gió hòa.
The project progressed well under favorable conditions.
Ghi chú
Mưa thuận gió hòa là một thành ngữ nói về hoàn cảnh, điều kiện thuận lợi để mọi việc diễn ra suôn sẻ, may mắn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về thiên thời, địa lợi, sự thuận lợi trong công việc hoặc cuộc sống này nhé!
Everything falls into place – Mọi thứ vào guồng, diễn ra như ý
Ví dụ:
After months of planning, everything finally fell into place.
(Sau nhiều tháng chuẩn bị, cuối cùng mọi việc cũng diễn ra suôn sẻ.)
The stars align – Các yếu tố đều thuận lợi
Ví dụ:
They launched the product when the stars aligned.
(Họ tung ra sản phẩm đúng lúc mọi thứ thuận lợi.)
Perfect storm (positive sense) – Mọi điều kiện đều hoàn hảo
Ví dụ:
It was a perfect storm of opportunity and timing.
(Đó là sự hội tụ hoàn hảo của cơ hội và thời điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết