VIETNAMESE

sự thống nhất

đoàn kết, hợp nhất

word

ENGLISH

unification

  
NOUN

/ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/

integration

"Sự thống nhất" là việc kết hợp hoặc hợp nhất để tạo thành một thể thống nhất, đồng nhất.

Ví dụ

1.

Sự thống nhất của hai quốc gia là một sự kiện lịch sử.

The unification of the two countries was historic.

2.

Sự thống nhất đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ.

Unification requires strong leadership.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ unification nhé! check Unify (verb) – thống nhất, hợp nhất Ví dụ: The new leader aims to unify the divided country. (Nhà lãnh đạo mới đặt mục tiêu thống nhất đất nước bị chia cắt) check Unified (adjective) – được thống nhất Ví dụ: They presented a unified front during negotiations. (Họ thể hiện sự thống nhất trong quá trình đàm phán) check Unifying (adjective/participle) – mang tính thống nhất Ví dụ: Music is often seen as a unifying force in society. (Âm nhạc thường được xem là một lực lượng mang tính thống nhất trong xã hội) check Disunify (verb – trái nghĩa) – làm chia rẽ Ví dụ: Their policies threaten to disunify the coalition. (Các chính sách của họ đe dọa làm chia rẽ liên minh)