VIETNAMESE

thích quá

rất thích, cực kỳ yêu thích

word

ENGLISH

love it

  
VERB

/lʌv ɪt/

adore it, enjoy it immensely

Từ “thích quá” diễn đạt cảm giác hứng thú hoặc thích thú mãnh liệt với điều gì đó.

Ví dụ

1.

Nơi này thật tuyệt vời; tôi thích quá!

This place is amazing; I absolutely love it!

2.

Tôi thích quá khi thời tiết nắng và mát mẻ.

I love it when the weather is sunny and cool.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của love it (thích quá) nhé! check Adore it – Cực kỳ yêu thích Phân biệt: Adore it là từ mạnh hơn love it, mang cảm xúc tích cực và sâu sắc. Ví dụ: I adore this song—can’t stop listening to it! (Tôi cực kỳ thích bài hát này—nghe hoài không chán!) check Totally into it – Cực kỳ mê Phân biệt: Totally into it là cách nói hiện đại, đồng nghĩa với love it trong ngữ cảnh trẻ trung, năng động. Ví dụ: I’m totally into this show right now. (Dạo này tôi cực kỳ mê chương trình này luôn.) check Obsessed with it – Mê mẩn nó Phân biệt: Obsessed with it là từ mạnh mẽ hơn love it, thường dùng cho những sở thích mãnh liệt. Ví dụ: I’m obsessed with this game! (Tôi mê mẩn trò chơi này luôn!) check Can’t get enough of it – Không bao giờ chán Phân biệt: Can’t get enough of it là cụm mang tính nhấn mạnh, dùng để thay thế love it với mức độ “nghiện nhẹ”. Ví dụ: I can’t get enough of this coffee. (Tôi không bao giờ chán ly cà phê này.)