VIETNAMESE

nghị sự

Chương trình họp

word

ENGLISH

Agenda

  
NOUN

/əˈʤɛndə/

Meeting schedule

“Nghị sự” là nội dung hoặc chương trình nghị luận được đưa ra trong các cuộc họp hoặc hội nghị.

Ví dụ

1.

Chương trình nghị sự của hội nghị bao gồm các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

The agenda for the conference includes discussions on climate change.

2.

Chương trình nghị sự đảm bảo các cuộc họp tập trung và hiệu quả.

Agendas ensure meetings remain focused and productive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agenda (Nghị sự) nhé! check Meeting itinerary – Lịch trình cuộc họp Phân biệt: Meeting itinerary liệt kê các chủ đề được thảo luận theo trình tự thời gian. Ví dụ: The chairperson reviewed the meeting itinerary before starting. (Chủ tọa đã xem lại lịch trình cuộc họp trước khi bắt đầu.) check Discussion plan – Kế hoạch thảo luận Phân biệt: Discussion plan chỉ các chủ đề và nội dung sẽ được thảo luận trong cuộc họp. Ví dụ: We need to finalize the discussion plan before printing handouts. (Chúng ta cần hoàn tất kế hoạch thảo luận trước khi in tài liệu phát tay.) check Program of meeting – Chương trình cuộc họp Phân biệt: Program of meeting mang tính hình thức cao, liệt kê chi tiết các nội dung chính thức sẽ diễn ra. Ví dụ: The program of meeting was distributed to all participants. (Chương trình cuộc họp đã được phát cho tất cả người tham dự.)