VIETNAMESE

sự thêm vào

bổ sung

word

ENGLISH

addition

  
NOUN

/əˈdɪʃən/

supplement

Sự thêm vào là hành động đưa thêm một phần hoặc yếu tố vào một tổng thể.

Ví dụ

1.

Sự thêm vào muối đã cải thiện món ăn.

The addition of salt improved the dish.

2.

Sự thêm vào mới đã làm dự án tốt hơn.

The new addition made the project better.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ addition khi nói hoặc viết nhé! checkIn addition to (Thêm vào điều gì đó) Ví dụ: In addition to his job, he also volunteers at a shelter. (Ngoài công việc, anh ấy còn làm tình nguyện tại một nhà tạm trú.) checkAddition of (Sự thêm vào của cái gì đó) Ví dụ: The addition of new features improved the app. (Sự thêm vào các tính năng mới đã cải thiện ứng dụng.) checkAdditional (Bổ sung, thêm vào) Ví dụ: We need additional resources to complete the project. (Chúng tôi cần thêm nguồn lực để hoàn thành dự án.)