VIETNAMESE
nói thêm vào
ENGLISH
Add to
/æd tə/
Nói thêm vào là bổ sung thông tin hoặc ý kiến vào nội dung đã nói.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói thêm vào cuộc trò chuyện bằng cách chia sẻ quan điểm của mình.
She added to the conversation by sharing her insights.
2.
Anh ấy nói thêm vào danh sách các khuyến nghị.
He added to the list of recommendations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Add to khi nói hoặc viết nhé!
Add to something – Bổ sung vào điều gì đó
Ví dụ:
He added to the report with new findings.
(Anh ấy bổ sung vào báo cáo bằng những phát hiện mới.)
Add to the discussion – Thêm ý vào cuộc thảo luận
Ví dụ:
She added to the discussion with valuable insights.
(Cô ấy bổ sung vào cuộc thảo luận bằng những góc nhìn giá trị.)
Add to one’s knowledge – Mở rộng kiến thức
Ví dụ:
Reading books adds to your knowledge.
(Đọc sách mở rộng kiến thức của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết