VIETNAMESE

sử dụng thành thạo

ENGLISH

use (something) competently

  
NOUN

/juz (ˈsʌmθɪŋ) ˈkɑmpətɪntli/

Sử dụng thành thạo là sử dụng nó với đủ kỹ năng, kiến thức và hiểu biết để thực hiện nhiệm vụ dự định một cách hiệu quả và hiệu quả. Việc sử dụng thành thạo một thứ gì đó đòi hỏi mức độ thành thạo và chuyên môn cho phép người dùng sử dụng nó một cách tự tin và chính xác, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai sót hoặc tai nạn.

Ví dụ

1.

Tôi nghĩ cô ấy đã học cách sử dụng dao thành thạo.

I think she learned how to use the knife competently.

2.

Sử dụng thành thạo các thiết bị thí nghiệm sẽ là một lợi thế rất lớn khi ứng tuyển cho vị trí này.

Using laboratory equipment competently will be a great advantage when applying for this position.

Ghi chú

Trong cụm “use something competently” (sử dụng gì đó thành thạo), chúng ta có thể dùng kèm với các adverb khác như sau:

- He can use English proficiently: Anh ấy có thể dùng tiếng Anh thành thục

- The chef can use the knife skillfully: Đầu bếp có thể dùng dao một cách có kỹ thuật

- You may want to use your skills professionally to impress the employer: Bạn sẽ muốn dùng các kỹ năng thật thành thạo/chuyên nghiệp để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng đấy.