VIETNAMESE
sự tạm nghỉ
tạm ngưng
ENGLISH
break
/breɪk/
pause
Sự tạm nghỉ là khoảng thời gian nghỉ ngắn trong công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Sự tạm nghỉ cải thiện năng suất.
Taking a break improves productivity.
2.
Sự tạm nghỉ là rất xứng đáng.
The break was well-deserved.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ break khi nói hoặc viết nhé! Take a break (Tạm nghỉ) Ví dụ: Let’s take a break for 10 minutes. (Hãy nghỉ giải lao 10 phút.) Break from work (Nghỉ tạm thời trong công việc) Ví dụ: He took a short break from work to relax. (Anh ấy đã nghỉ một lát trong công việc để thư giãn.) Lunch break (Nghỉ ăn trưa) Ví dụ: The employees gathered in the cafeteria during their lunch break. (Các nhân viên tập trung ở căng tin trong giờ nghỉ ăn trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết