VIETNAMESE
Sự sắp đặt
Sự tổ chức
ENGLISH
Arrangement
/əˈreɪndʒmənt/
Organization, planning
Sự sắp đặt là việc lên kế hoạch hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Việc sắp đặt sự kiện thật hoàn hảo.
The arrangement of the event was perfect.
2.
Sự sắp đặt bao gồm mọi chi tiết.
The arrangement included every detail.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrangement khi nói hoặc viết nhé!
Make an arrangement (Phrase) - Sắp đặt, lên kế hoạch
Ví dụ:
We made arrangements for the meeting next week.
(Chúng tôi đã sắp xếp cho buổi họp vào tuần tới.)
Seating arrangement (Phrase) - Sắp đặt chỗ ngồi
Ví dụ:
The seating arrangement was carefully planned for the event.
(Việc sắp đặt chỗ ngồi được lên kế hoạch kỹ lưỡng cho sự kiện.)
Special arrangement (Phrase) - Sắp xếp đặc biệt
Ví dụ:
A special arrangement was made to accommodate the guests.
(Một sự sắp xếp đặc biệt đã được thực hiện để phục vụ khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết