VIETNAMESE

sự sành ăn

sự am hiểu ẩm thực

ENGLISH

gourmet

  
NOUN

/ˈɡʊəmeɪ/

epicure, foodie

Sự sành ăn là việc am hiểu, biết phân biệt và thưởng thức nhiều món ăn ngon.

Ví dụ

1.

Lễ hội ẩm thực đã thu hút những người sành ăn từ khắp nơi.

The food festival attracted gourmets from all over the region.

2.

Cặp đôi tự coi mình là người sành ăn và thích khám phá những nhà hàng cũng như ẩm thực mới lạ.

The couple considers themselves gourmets and loves exploring new restaurants and cuisines.

Ghi chú

Khi muốn nâng tầm giá trị của một nguyên liệu, món ăn, địa điểm ăn uống phù hợp với những thực khách sành ăn, bạn có thể kết hợp những danh từ đó với gourmet. (Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ). Ví dụ: - Với nguyên liệu: gourmet spices (gia vị thượng hạng), gourmet cheese (phô mai chất lượng) - Với món ăn: gourmet chocolate (sô cô la cao cấp), gourmet pizza (pizza chất lượng) - Với địa điểm ẩm thực: gourmet restaurant (nhà hàng cao cấp, tinh tế), gourmet market (chợ thực phẩm chất lượng cao, thường là đặc sản)