VIETNAMESE

Sự sa thải

Chấm dứt hợp đồng, Loại bỏ vị trí

word

ENGLISH

Layoff

  
NOUN

/ˌtɜːmɪˈneɪʃən/

Dismissal, Termination

“Sự sa thải” là việc chấm dứt hợp đồng lao động đối với một nhân viên.

Ví dụ

1.

Sự sa thải được thông báo do khó khăn tài chính của công ty.

Layoffs were announced due to the company's financial struggles.

2.

Sự sa thải ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên và danh tiếng công ty.

Layoffs impact employee morale and company reputation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Layoff nhé! check Dismissal - Sa thải Phân biệt: Dismissal nhấn mạnh việc chấm dứt hợp đồng lao động, thường do lỗi hoặc vi phạm từ phía nhân viên, trong khi Layoff có thể không liên quan đến hiệu suất cá nhân. Ví dụ: The employee’s poor performance led to his dismissal. (Hiệu suất kém của nhân viên đã dẫn đến việc anh ấy bị sa thải.) check Redundancy - Cắt giảm nhân sự Phân biệt: Redundancy tập trung vào việc sa thải do thừa lao động hoặc tái cơ cấu tổ chức, không phải do lỗi cá nhân. Ví dụ: The company announced redundancies due to declining sales. (Công ty thông báo cắt giảm nhân sự do doanh số giảm.) check Termination - Chấm dứt hợp đồng Phân biệt: Termination là thuật ngữ chung dùng để chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động, có thể do nhiều lý do khác nhau. Ví dụ: The termination of his contract was handled professionally. (Việc chấm dứt hợp đồng của anh ấy được xử lý một cách chuyên nghiệp.)