VIETNAMESE

sự rà soát

kiểm tra, sự xem lại

word

ENGLISH

Review

  
NOUN

/rɪˈvjuː/

Inspection, analysis

“Sự rà soát” là quá trình kiểm tra kỹ lưỡng một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Việc rà soát tài liệu đã hoàn tất.

The review of the document is complete.

2.

Hãy tiến hành sự rà soát.

Please conduct a review.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ review khi nói hoặc viết nhé! checkConduct a review (Phrase) - Thực hiện việc rà soát Ví dụ: The manager conducted a review of the team’s performance. (Quản lý đã thực hiện việc rà soát hiệu suất của đội.) checkUnder review (Phrase) - Đang được xem xét Ví dụ: The proposal is currently under review. (Đề xuất hiện đang được xem xét.) checkAnnual review (Noun) - Rà soát hàng năm Ví dụ: The company conducts an annual review of its policies. (Công ty thực hiện rà soát hàng năm các chính sách của mình.)