VIETNAMESE

sự quăng

sự ném, sự vứt, sự phóng

word

ENGLISH

throw

  
NOUN

/θroʊ/

toss, fling

“Sự quăng” là hành động ném một vật đi xa với lực lớn.

Ví dụ

1.

Sự quăng đó rất mạnh mẽ.

The throw was very powerful.

2.

Sự quăng của anh ấy đã giành chiến thắng cho trận đấu.

His throw won the game.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ throw khi nói hoặc viết nhé! checkThrow at (Phrasal Verb) - Ném vào Ví dụ: He threw a rock at the window. (Anh ta ném một hòn đá vào cửa sổ.) checkThrow away (Phrasal Verb) - Vứt đi Ví dụ: Don’t throw away the plastic bottles; recycle them. (Đừng vứt chai nhựa đi; hãy tái chế chúng.) checkThrow up (Phrasal Verb) - Nôn mửa Ví dụ: She felt sick and threw up after the meal. (Cô ấy cảm thấy buồn nôn và nôn ra sau bữa ăn.)