VIETNAMESE

sư phụ

người hướng dẫn, thầy

ENGLISH

master

  
NOUN

/ˈmæstər/

Shifu, teacher, instructor

Sư phụ là từ các học trò trong chế độ phong kiến tôn xưng thầy dạy (thường trong võ học hoặc thể thao).

Ví dụ

1.

Sư phụ đang dạy học trò của mình.

The master is teaching his students.

2.

Sư phụ là một người khôn ngoan và có kinh nghiệm.

The master is a wise and experienced person.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt masterteacher nha! - Master (bậc thầy): người có trình độ chuyên môn cao trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như một giáo sư đại học, một nghệ sĩ bậc thầy, hoặc một nhà khoa học lỗi lạc. Ví dụ: Among modern Vietnamese writers, Nguyen Tuan is one of the masters. (Giữa các nhà văn Việt Nam hiện đại, Nguyễn Tuân là một trong những bậc thầy.) - Teacher (giáo viên, người dạy học): một người giảng dạy cho học sinh hoặc sinh viên, bất kể trình độ chuyên môn của họ. Ví dụ: The teacher was explaining the lesson to the students. (Giáo viên đang giải thích bài học cho học sinh.)