VIETNAMESE

sự phóng

bắn

word

ENGLISH

launch

  
NOUN

/lɔːntʃ/

projection

“Sự phóng” là hành động bắn hoặc phóng một vật thể hoặc một điều gì đó đi xa.

Ví dụ

1.

Sự phóng tên lửa đã thành công.

The launch of the rocket was successful.

2.

Sự phóng sản phẩm được thị trường đón nhận tốt.

The product launch was well-received by the market.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ launch khi nói hoặc viết nhé! checkLaunch a product (Verb) - Ra mắt sản phẩm Ví dụ: The company plans to launch a new product next month. (Công ty dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.) checkRocket launch (Noun) - Phóng tên lửa Ví dụ: The rocket launch was witnessed by millions around the world. (Việc phóng tên lửa được hàng triệu người trên thế giới chứng kiến.) checkLaunch into something (Verb) - Bắt đầu một hoạt động hoặc hành động đầy năng lượng Ví dụ: She launched into an enthusiastic explanation of her project. (Cô ấy bắt đầu giải thích đầy nhiệt tình về dự án của mình.) checkLaunch a campaign (Verb) - Khởi động một chiến dịch Ví dụ: The organization launched a campaign to raise awareness about climate change. (Tổ chức đã khởi động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.) checkLaunch a website (Verb) - Ra mắt một trang web Ví dụ: The startup launched its official website last week. (Công ty khởi nghiệp đã ra mắt trang web chính thức vào tuần trước.) checkSoft launch (Noun) - Ra mắt thử nghiệm Ví dụ: The app had a soft launch to gather user feedback before its official release. (Ứng dụng đã được ra mắt thử nghiệm để thu thập ý kiến người dùng trước khi phát hành chính thức.) checkHard launch (Noun) - Ra mắt chính thức Ví dụ: The hard launch of the new service was a huge success. (Việc ra mắt chính thức dịch vụ mới đã rất thành công.)