VIETNAMESE
sự phồng lên
ENGLISH
swelling
/ˈswɛlɪŋ/
inflation, bulging
“Sự phồng lên” là hiện tượng một vật thể tăng kích thước hoặc bị làm căng ra.
Ví dụ
1.
Sự phồng lên của quả bóng rất dễ thấy.
The swelling of the balloon was noticeable.
2.
Sự phồng lên của vết thương cần được điều trị.
The swelling of the injury required treatment.
Ghi chú
Sự phồng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự phồng nhé!
Nghĩa 1: Sự phồng lên
Tiếng Anh: Swelling
Ví dụ: The swelling of the balloon was noticeable.
(Sự phồng lên của quả bóng rất dễ thấy.)
Nghĩa 2: Sự phồng ra
Tiếng Anh: Bulging
Ví dụ: The bulging of the wall suggested structural damage.
(Sự phồng ra của bức tường cho thấy thiệt hại về cấu trúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết